Kích thước các dòng iPhone của Apple có sự thay đổi qua từng thế hệ và giữa các phiên bản khác nhau, ảnh hưởng đến trải nghiệm, không gian hiển thị và trọng lượng, khả năng cầm nắm thiết bị. Cùng so sánh kích thước các dòng iPhone từ iPhone 4s đến iPhone 13 Series để thấy được sự khác biệt.
Contents
- 1 Kích thước các dòng iPhone từ trước đến nay
- 1.1 1. Kích thước iPhone 4s
- 1.2 2. iPhone 5 và iPhone 5s
- 1.3 3. Kích thước iPhone 6 Series
- 1.4 4. Kích thước iPhone 7 và iPhone 7 Plus
- 1.5 5. Kích thước iPhone 8 và iPhone 8 Plus
- 1.6 6. Kích thước iPhone X
- 1.7 7. Kích thước iPhone Xr, iPhone Xs và Xs Max
- 1.8 8. Kích thước iPhone 11 Series
- 1.9 9. Kích thước các dòng iPhone 12 Series
- 1.10 10. Kích thước các dòng iPhone 13 Series
- 1.11 Bài viết liên quan
Kích thước các dòng iPhone từ trước đến nay
Dưới đây là bảng tổng hợp kích thước các dòng iPhone từ iPhone 4s đến iPhone 13 Pro Max bao gồm kích thước tổng thể và màn hình thiết bị:
Dòng iPhone | Kích thước tổng thể | Kích thước màn hình |
iPhone 4s | 115.2 x 58.6 x 9.3 mm | 3.5 inch |
iPhone 5 | 123.8 x 58.6 x 7.6 mm | 4 inch |
iPhone 5s | 123.8 x 58.6 x 7.6 mm | 4 inch |
iPhone 6 | 138.1 x 67 x 6.9 mm | 4.7 inch |
iPhone 6 Plus | 158.1 x 77.8 x 7.1 mm | 5.5 inch |
iPhone 6s | 138.3 x 67.1 x 7.1 mm | 4.7 inch |
iPhone 6s Plus | 158.2 x 77.9 x 7.3 mm | 5.5 inch |
iPhone 7 | 138.3 x 67.1 x 7.1 mm | 4.7 inch |
iPhone 7 Plus | 158.2 x 77.9 x 7.3 mm | 5.5 inch |
iPhone 8 | 138.4 x 67.3 x 7.3 mm | 4.7 inch |
iPhone 8 Plus | 158.4 x 78.1 x 7.5 mm | 5.5 inch |
iPhone X | 143.6 x 70.9 x 7.7mm | 5.8 inch |
iPhone Xr | 150.9 x 75.7 x 8.3mm | 6.1 inch |
iPhone Xs | 143.6 x 70.9 x 7.7 mm | 5.8 inch |
iPhone Xs Max | 157.5 x 77.4 x 7.7mm | 6.5 inch |
iPhone 11 | 150.9 x 75.7 x 8.3 mm | 6.1 inch |
iPhone 11 Pro | 144 x 71.4 x 8.1 mm | 5.8 inch |
iPhone 11 Pro Max | 158 x 77.8 x 8.1 mm | 6.5 inch |
iPhone 12 Mini | 131.5 x 64.2 x 7.4 mm | 5.4 inch |
iPhone 12 | 146.7 x 71.5 x 7.4mm | 6.1 inch |
iPhone 12 Pro | 146.7 x 71.5 x 7.4mm | 6.1 inch |
iPhone 12 Pro Max | 160.8 x 78.1 x 7.4 mm | 6.7 inch |
iPhone 13 Mini | 131.5 x 64.2 x 7.7mm | 5.4 inch |
iPhone 13 | 146.7 x 71.5 x 7.7mm | 6.1 inch |
iPhone 13 Pro | 146.7 x 71.5 x 7.7mm | 6.1 inch |
iPhone 13 Pro Max | 160.8 x 78.1 x 7.7mm | 6.7 inch |
Như bạn, những dòng iPhone có xu hướng tăng dần kích thước theo thời gian và hiện chiếc điện thoại iPhone 13 Pro Max được đánh giá là lớn nhất nhưng vẫn khá vừa tay người cầm, không mang lại cảm giác quá cồng kềnh hay khó khăn khi sử dụng.
1. Kích thước iPhone 4s
- Kích thước: 115.2 x 58.6 x 9.3 mm (chiều dài x chiều rộng x độ dày)
- Trọng lượng: 140g
- Màn hình: 3.5 inch
Kích thước iPhone 4s nhìn chung khá nhỏ gọn nhưng thân máy khá dày và viền bezel lớn khiến không gian hiển thị màn hình bị thu hẹp đáng kể.
2. iPhone 5 và iPhone 5s
- Kích thước: 123.8 x 58.6 x 7.6 mm (chiều dài x chiều rộng x độ dày)
- Trọng lượng: 112g
- Màn hình: 4 inch
iPhone 5 và iPhone 5s ra đời từ năm 2012 với độ mỏng được cải thiện đáng kể, đồng thời tối ưu viền và mở rộng kích thước để tăng không gian màn hình hiển thị lên 4 inch.
3. Kích thước iPhone 6 Series
iPhone 6 Series | Màn hình | Trọng lượng | Kích thước (chiều dài x chiều rộng x độ dày) |
iPhone 6 | 4.7 inch | 129g | 138.1 x 67 x 6.9 mm |
iPhone 6S | 4.7 inch | 143g | 138.3 x 67.1 x 7.1 mm |
iPhone 6 Plus | 5.5 inch | 172g | 158.1 x 77.8 x 7.1 mm |
iPhone 6S Plus | 5.5 inch | 172g | 158.2 x 77.9 x 7.3 mm |
Đến thế hệ iPhone 6 Series, Apple đã phát triển đa dạng sự lựa chọn với 4 phiên bản có sự khác nhau về kích thước và trang bị. Bên cạnh đó, nhà sản xuất cũng đầu tư tối ưu khả năng hiển thị trên màn hình đẹp mắt và ấn tượng hơn.
4. Kích thước iPhone 7 và iPhone 7 Plus
Model | Kích thước (chiều dài x chiều rộng x độ dày) |
Trọng lượng | Màn hình |
iPhone 7 | 138.3 x 67.1 x 7.1 mm | 138g | 4.7 inch |
iPhone 7 Plus | 158.2 x 77.9 x 7.3 mm | 188g | 5.5 inch |
Kích thước iPhone 7 và iPhone 7 Plus tuy không có nhiều thay đổi so với thiết bị tiền nhiệm. Nhưng với trang bị chip A10 Fusion và tấm nền màn hình IPS LCD đã đem đến những trải nghiệm hình ảnh tuyệt vời hơn.
5. Kích thước iPhone 8 và iPhone 8 Plus
Model | Kích thước (chiều dài x chiều rộng x độ dày) |
Trọng lượng | Màn hình |
iPhone 8 | 138.4 x 67.3 x 7.3 mm | 148g | 4.7 inch |
iPhone 8 Plus | 158.4 x 78.1 x 7.5 mm | 202g | 5.5 inch |
So với thế hệ iPhone 7 và iPhone 7 Plus, iPhone 8/ 8 Plus gần như có cùng kích thước. Tuy nhiên thiết kế bên ngoài của iPhone 8 series đã trau chuốt hơn rất nhiều với trang bị 2 mặt kính sang trọng và màn hình tích hợp công nghệ 3D Touch nhanh nhạy hơn.
6. Kích thước iPhone X
- Kích thước: 143.6 x 70.9 x 7.7mm (chiều dài x chiều rộng x độ dày)
- Trọng lượng: 174g
- Màn hình: 5.8 inch
iPhone X ra mắt năm 2017 và là chiếc điện thoại thiết kế màn hình “tai thỏ” đầu tiên của Apple được ra mắt. Đồng thời máy cũng loại bỏ nút Home truyền thống, giúp mở rộng không gian hiển thị màn hình tăng lên rất nhiều, trong khi tổng thể máy vẫn rất gọn gàng.
7. Kích thước iPhone Xr, iPhone Xs và Xs Max
Model sản phẩm | Màn hình | Trọng lượng | Kích thước (chiều dài x chiều rộng x độ dày) |
iPhone Xr | 6.1 inch | 194g | 150.9 x 75.7 x 8.3mm |
iPhone Xs | 5.8 inch | 177g | 143.6 x 70.9 x 7.7 mm |
iPhone Xs Max | 6.5 inch | 208g | 157.5 x 77.4 x 7.7mm |
8. Kích thước iPhone 11 Series
Model sản phẩm | Màn hình | Trọng lượng | Kích thước (chiều dài x chiều rộng x độ dày) |
iPhone 11 | 6.1 inch | 194g | 150.9 x 75.7 x 8.3 mm |
iPhone 11 Pro | 5.8 inch | 188g | 144 x 71.4 x 8.1 mm |
iPhone 11 Pro Max | 6.5 inch | 226g | 158 x 77.8 x 8.1 mm |
9. Kích thước các dòng iPhone 12 Series
Model sản phẩm | Màn hình | Trọng lượng | Kích thước (chiều dài x chiều rộng x độ dày) |
iPhone 12 Mini | 5.4 inch | 135g | 131.5 x 64.2 x 7.4 mm |
iPhone 12 | 6.1 inch | 164g | 146.7 x 71.5 x 7.4 mm |
iPhone 12 Pro | 6.1 inch | 189g | 146.7 x 71.5 x 7.4 mm |
iPhone 12 Pro Max | 6.7 inch | 228g | 160.8 x 78.1 x 7.4 mm |
10. Kích thước các dòng iPhone 13 Series
Model sản phẩm | Màn hình | Trọng lượng | Kích thước (chiều dài x chiều rộng x độ dày) |
iPhone 13 Mini | 5.4 inch | 140g | 131.5 x 64.2 x 7.7mm |
iPhone 13 | 6.1 inch | 174g | 146.7 x 71.5 x 7.7mm |
iPhone 13 Pro | 6.1 inch | 204g | 146.7 x 71.5 x 7.7mm |
iPhone 13 Pro Max | 6.7 inch | 240g | 160.8 x 78.1 x 7.7mm |
Như vậy, trên đây là toàn bộ thông tin chi tiết kích thước các dòng iPhone từ iPhone 4s cho đến iPhone 13 Pro Max mới nhất. Người dùng có thể căn cứ vào các số liệu kích thước để tìm cho mình một chiếc iPhone phù hợp với mình nhé!
BÀI VIẾT LIÊN QUAN:
- Kích thước màn hình iPhone 13 bao nhiêu inch?
- Thông số và kích thước màn hình iPhone 13 Pro Max
- Kích thước iPhone 15 Pro có gì khác biệt so với bản tiền nhiệm?